|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến bộ
| faire des progrès; progresser. | | | Học tập tiến bộ | | faire des progrès dans ses études. | | | progrès. | | | Một tiến bộ đáng kể | | un progrès appréciable. | | | progressite. | | | Văn học tiến bộ | | littérature progressiste | | | khuynh hướng tiến bộ | | | progressisme. |
|
|
|
|